spin off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spin off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spin off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spin off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spin off
produce as a consequence of something larger
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spin
- spina
- spine
- spiny
- spinal
- spined
- spinel
- spiner
- spinet
- spinor
- spinus
- spin-up
- spinach
- spinage
- spinant
- spinate
- spinawl
- spindle
- spindly
- spinner
- spinney
- spinode
- spinoff
- spinose
- spinous
- spinoza
- spinula
- spinule
- spin box
- spin off
- spin out
- spin-dry
- spin-off
- spinacia
- spinacin
- spinally
- spinelet
- spinnbar
- spinnery
- spinning
- spinster
- spin echo
- spin flip
- spin pack
- spin wave
- spin-axis
- spin-down
- spinalgia
- spination
- spindling