spindly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spindly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spindly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spindly.

Từ điển Anh Việt

  • spindly

    /'spindliɳ/

    * danh từ

    người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh

    * tính từ+ (spindly)

    /'spindli/

    thon thon, dong dỏng, mảnh khảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spindly

    Similar:

    lank: long and lean