lank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lank.
Từ điển Anh Việt
lank
/læɳk/
* tính từ
gầy, gầy gò; gầy và cao
thẳng và rũ xuống (tóc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lank
long and thin and often limp
grown lank with fasting
lank mousy hair
long and lean
Synonyms: spindly