lanky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lanky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lanky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lanky.

Từ điển Anh Việt

  • lanky

    /'læɳki/

    * tính từ

    gầy và cao lêu nghêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lanky

    Similar:

    gangling: tall and thin and having long slender limbs

    a gangling teenager

    a lanky kid transformed almost overnight into a handsome young man

    Synonyms: gangly, rangy

    gangling: tall and thin

    Synonyms: gangly