rangy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rangy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rangy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rangy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rangy

    adapted to wandering or roaming

    allowing ample room for ranging

    Similar:

    gangling: tall and thin and having long slender limbs

    a gangling teenager

    a lanky kid transformed almost overnight into a handsome young man

    Synonyms: gangly, lanky

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).