gangling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gangling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gangling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gangling.

Từ điển Anh Việt

  • gangling

    /'gæɳgliɳ/

    * tính từ

    lênh khênh; lóng ngóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gangling

    tall and thin and having long slender limbs

    a gangling teenager

    a lanky kid transformed almost overnight into a handsome young man

    Synonyms: gangly, lanky, rangy

    tall and thin

    Synonyms: gangly, lanky