spinney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spinney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spinney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spinney.
Từ điển Anh Việt
- spinney - /'spini/ - * danh từ - lùm cây 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- spinney - a copse that shelters game 




