spiny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spiny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiny.
Từ điển Anh Việt
spiny
/'spaini/
* tính từ
có nhiều gai; giống gai
(nghĩa bóng) gai góc, hắc búa, khó giải quyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spiny
Similar:
spinous: having spines
the dorsal fin is spinous
Antonyms: spineless
barbed: having or covered with protective barbs or quills or spines or thorns or setae etc.
a horse with a short bristly mane
bristly shrubs
burred fruits
setaceous whiskers
Synonyms: barbellate, briary, briery, bristled, bristly, burred, burry, prickly, setose, setaceous, thorny