spiny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spiny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiny.

Từ điển Anh Việt

  • spiny

    /'spaini/

    * tính từ

    có nhiều gai; giống gai

    (nghĩa bóng) gai góc, hắc búa, khó giải quyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet