spiny anteater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spiny anteater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiny anteater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiny anteater.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spiny anteater

    Similar:

    echidna: a burrowing monotreme mammal covered with spines and having a long snout and claws for hunting ants and termites; native to New Guinea

    Synonyms: anteater

    echidna: a burrowing monotreme mammal covered with spines and having a long snout and claws for hunting ants and termites; native to Australia

    Synonyms: anteater

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).