echidna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

echidna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm echidna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của echidna.

Từ điển Anh Việt

  • echidna

    /e'kidnə/

    * danh từ

    (động vật học) thú lông nhím (đơn huyệt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • echidna

    a burrowing monotreme mammal covered with spines and having a long snout and claws for hunting ants and termites; native to New Guinea

    Synonyms: spiny anteater, anteater

    a burrowing monotreme mammal covered with spines and having a long snout and claws for hunting ants and termites; native to Australia

    Synonyms: spiny anteater, anteater