bristly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bristly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bristly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bristly.

Từ điển Anh Việt

  • bristly

    /'brisli/

    * tính từ

    đầy lông cứng

    như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng

    bristly hair: lông dựng đứng; tóc lởm chởm

    a bristly unshaven chin: cằm chưa cạo râu lởm chởm

Từ điển Anh Anh - Wordnet