bristly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bristly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bristly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bristly.
Từ điển Anh Việt
bristly
/'brisli/
* tính từ
đầy lông cứng
như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng
bristly hair: lông dựng đứng; tóc lởm chởm
a bristly unshaven chin: cằm chưa cạo râu lởm chởm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bristly
very irritable
bristly exchanges between the White House and the press
he became prickly and spiteful
witty and waspish about his colleagues
Synonyms: prickly, splenetic, waspish
Similar:
barbed: having or covered with protective barbs or quills or spines or thorns or setae etc.
a horse with a short bristly mane
bristly shrubs
burred fruits
setaceous whiskers
Synonyms: barbellate, briary, briery, bristled, burred, burry, prickly, setose, setaceous, spiny, thorny