waspish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waspish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waspish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waspish.

Từ điển Anh Việt

  • waspish

    /'wɔspiʃ/

    * tính từ

    gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính

    waspish temper: tính khí gắt gỏng

    chua chát, gay gắt, châm chọc; hiểm ác

    waspish style: văn châm chọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • waspish

    Similar:

    bristly: very irritable

    bristly exchanges between the White House and the press

    he became prickly and spiteful

    witty and waspish about his colleagues

    Synonyms: prickly, splenetic