prickly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prickly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prickly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prickly.

Từ điển Anh Việt

  • prickly

    /'prikli/

    * tính từ

    (sinh vật học) có gai, đầy gai

    có cảm giác kim châm, có cảm giác đau nhói

    (nghĩa bóng) dễ cáu, dễ giận, dễ mếch lòng; hay làm mếch lòng, hay chọc tức (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet