prickly heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prickly heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prickly heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prickly heat.

Từ điển Anh Việt

  • prickly heat

    /'prikli'hi:t/

    * danh từ

    (y học) chứng nổi rôm (ở các xứ nóng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prickly heat

    obstruction of the sweat ducts during high heat and humidity

    Synonyms: heat rash, miliaria