spinning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spinning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spinning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spinning.

Từ điển Anh Việt

  • spinning

    /'spiniɳ/

    * danh từ

    sự xe chỉ

    sự xoay tròn, sự quay tròn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spinning

    * kỹ thuật

    sự đúc ly tâm

    sự kéo sợi

    sự quay

    sự quay tròn

    sự quay trượt

    xe dây

    cơ khí & công trình:

    chuyển động con quay

    sản phẩm tiện ép

    sự ép (máy tiện ép)

    sự tán xoay (đầu đinh tán)

    xoay trượt

    hóa học & vật liệu:

    sự chuyển động quay

    toán & tin:

    sự xoay trượt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spinning

    creating thread

    Similar:

    spin: revolve quickly and repeatedly around one's own axis

    The dervishes whirl around and around without getting dizzy

    Synonyms: spin around, whirl, reel, gyrate

    spin: stream in jets, of liquids

    The creek spun its course through the woods

    whirl: cause to spin

    spin a coin

    Synonyms: birl, spin, twirl

    spin: make up a story

    spin a yarn

    spin: form a web by making a thread

    spiders spin a fine web

    spin: work natural fibers into a thread

    spin silk

    spin: twist and turn so as to give an intended interpretation

    The President's spokesmen had to spin the story to make it less embarrassing

    spin: prolong or extend

    spin out a visit

    Synonyms: spin out