spinning machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spinning machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spinning machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spinning machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spinning machine

    * kinh tế

    máy tự động trộn nước giải khát có ga

    * kỹ thuật

    máy kéo sợi con

    hóa học & vật liệu:

    máy kéo sợi

    cơ khí & công trình:

    máy lăn ép

    máy mài ép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spinning machine

    a textile machine for spinning yarn and thread