spinning mandrel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spinning mandrel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spinning mandrel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spinning mandrel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spinning mandrel
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
trục gá ép
Từ liên quan
- spinning
- spinning pot
- spinning rod
- spinning top
- spinning-out
- spinning line
- spinning rope
- spinning test
- spinning tool
- spinning chain
- spinning frame
- spinning jenny
- spinning lathe
- spinning wheel
- spinning-frame
- spinning-house
- spinning-jenny
- spinning-wheel
- spinning bodies
- spinning system
- spinning cathead
- spinning machine
- spinning mandrel
- spinning process
- spinning-machine
- spinning lubricate
- spinning humidifier
- spinning of the wheel
- spinning disk humidifier