spinning jenny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spinning jenny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spinning jenny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spinning jenny.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spinning jenny
an early spinning machine with multiple spindles
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spinning
- spinning pot
- spinning rod
- spinning top
- spinning-out
- spinning line
- spinning rope
- spinning test
- spinning tool
- spinning chain
- spinning frame
- spinning jenny
- spinning lathe
- spinning wheel
- spinning-frame
- spinning-house
- spinning-jenny
- spinning-wheel
- spinning bodies
- spinning system
- spinning cathead
- spinning machine
- spinning mandrel
- spinning process
- spinning-machine
- spinning lubricate
- spinning humidifier
- spinning of the wheel
- spinning disk humidifier