gyrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gyrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyrate.
Từ điển Anh Việt
gyrate
/,dʤaiə'reit/
* nội động từ
hồi chuyển, xoay tròn
gyrate
chuyển động theo vòng tròn, quay tròn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gyrate
* kinh tế
biến động
dao động
xoay tròn
* kỹ thuật
đảo vòng
hồi chuyển
quay tròn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gyrate
to wind or move in a spiral course
the muscles and nerves of his fine drawn body were coiling for action
black smoke coiling up into the sky
the young people gyrated on the dance floor
Similar:
spin: revolve quickly and repeatedly around one's own axis
The dervishes whirl around and around without getting dizzy
Synonyms: spin around, whirl, reel