coil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
coil
/kɔil/
* danh từ
cuộn
a coil of rope: cuộn thừng
vòng, cuộn (con rắn...)
mớ tóc quăn
(điện học) cuộn (dây)
(kỹ thuật) ống xoắn ruột gà
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự thăng trầm, sóng gió (của cuộc đời)
* động từ
cuộn, quấn
the snake coiled up in the sun: con rắn nằm cuộn tròn dưới ánh mặt trời
to coil oneself in bed: nằm cuộn tròn trong giường, nằm co con tôm trong giường
the snake coiled [itself] round the branch: con rắn quấn quanh cành cây
quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo
coil
(Tech) cuộn dây (d); quấn (dây) (đ)
coil
(máy tính) cuộn (dây)
induction c. cuộn cảm ứng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coil
* kinh tế
cuộn
ống xoắn
ống xoắn ruột gà
quấn
* kỹ thuật
bộ trao đổi nhiệt
cuộn cảm
giàn lạnh
giàn ống
ống dây
ống ruột gà
ống xoắn
ống xoắn dẫn nhiệt
ống xoắn gia nhiệt
ống xoắn lạnh
quấn (lò xo)
quấn lại
vòng ren
cơ khí & công trình:
bộ biến điện (bôbin)
cuộn ruột gà
ống (xoắn ruột gà)
ống xoắn ốc
quấn ruột gà
xây dựng:
cái lõi
cuộn dây cao thế
ống xoắn ruột gà
điện lạnh:
cụm dàn ống
cụm giàn ống
dàn ống xoắn
đo lường & điều khiển:
cuộn
điện:
cuộn dây cảm điện
ô tô:
cuộn dây kích từ
y học:
cuộn, vòng xoắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coil
a structure consisting of something wound in a continuous series of loops
a coil of rope
Synonyms: spiral, volute, whorl, helix
a round shape formed by a series of concentric circles (as formed by leaves or flower petals)
Synonyms: whorl, roll, curl, curlicue, ringlet, gyre, scroll
a transformer that supplies high voltage to spark plugs in a gasoline engine
a contraceptive device placed inside a woman's womb
tubing that is wound in a spiral
reactor consisting of a spiral of insulated wire that introduces inductance into a circuit
wind around something in coils or loops
Antonyms: uncoil
Similar:
gyrate: to wind or move in a spiral course
the muscles and nerves of his fine drawn body were coiling for action
black smoke coiling up into the sky
the young people gyrated on the dance floor
Synonyms: spiral
handbuild: make without a potter's wheel
This famous potter hand-builds all of her vessels
Synonyms: hand-build
- coil
- coiled
- coiler
- coil up
- coiling
- coil core
- coil deck
- coil exit
- coil form
- coil lead
- coil loss
- coil side
- coil span
- coil wire
- coil icing
- coil pitch
- coil tower
- coiled key
- coil aerial
- coil boiler
- coil clutch
- coil cooler
- coil cradle
- coil former
- coil holder
- coil spring
- coil tester
- coil winder
- coiled coil
- coiled tube
- coilonychia
- coil ammeter
- coil antenna
- coil chimney
- coil coating
- coil loading
- coil of wire
- coil section
- coil serving
- coil winding
- coiled sheet
- coil capacity
- coil freezing
- coil ignition
- coil of cable
- coil pressure
- coiled spring
- coil evaporator
- coil inductance
- coil sterilizer