coil coating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coil coating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coil coating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coil coating.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coil coating

    * kỹ thuật

    lớp phủ cuộn dây

    lớp phủ ống dây

    lớp phủ ống xoắn

    ô tô:

    dán đường viền