coiling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coiling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coiling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coiling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coiling
* kỹ thuật
sự cuốn
sự cuộn dây
sự quấn
sự xoắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coiling
in the shape of a coil
Synonyms: helical, spiral, spiraling, volute, voluted, whorled, turbinate
Similar:
gyrate: to wind or move in a spiral course
the muscles and nerves of his fine drawn body were coiling for action
black smoke coiling up into the sky
the young people gyrated on the dance floor
handbuild: make without a potter's wheel
This famous potter hand-builds all of her vessels
Synonyms: hand-build, coil
coil: wind around something in coils or loops
Antonyms: uncoil