curl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
curl
/kə:l/
* danh từ
món tóc quăn
sự uốn quăn; sự quăn
to keep the hair in curl: giữ cho tóc quăn
làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi)
bệnh xoắn lá (của khoai tây)
* ngoại động từ
uốn, uốn quăn, làm xoăn
to curl the hair: uốn tóc
* nội động từ
quăn, xoắn, cuộn
hair curls naturally: tóc quăn tự nhiên
to curl up
cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói)
co tròn lại, thu mình lại
to lie curled up: nằm co tròn
(từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)
curl
(Tech) độ xoắn/vòng; xoắn [đ]
curl
rôta (của trường vectơ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
curl
* kinh tế
bệnh xoăn lá (khoai tây)
cuốn
uốn
* kỹ thuật
bị uốn quăn
chun
cuộn
nhăn
quăn
sự cuốn quăn
sự gấp nếp
sự quăn
sự xoắn
sự xoáy
uốn
dệt may:
làm xoắn
uốn quăn
cơ khí & công trình:
mép cuốn
toán & tin:
rota (của trường vectơ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curl
American chemist who with Richard Smalley and Harold Kroto discovered fullerenes and opened a new branch of chemistry (born in 1933)
Synonyms: Robert Curl, Robert F. Curl, Robert Floyd Curl Jr.
form a curl, curve, or kink
the cigar smoke curled up at the ceiling
twist or roll into coils or ringlets
curl my hair, please
Synonyms: wave
play the Scottish game of curling
Similar:
coil: a round shape formed by a series of concentric circles (as formed by leaves or flower petals)
Synonyms: whorl, roll, curlicue, ringlet, gyre, scroll
lock: a strand or cluster of hair
curl up: shape one's body into a curl
She curled farther down under the covers
She fell and drew in
Synonyms: draw in
coil: wind around something in coils or loops
Synonyms: loop
Antonyms: uncoil
- curl
- curly
- curled
- curler
- curlew
- curl up
- curlily
- curling
- curlicue
- curliness
- curl field
- curly-pate
- curled edge
- curling cut
- curly grain
- curly grass
- curly-heads
- curling chip
- curling iron
- curling-pins
- curly endive
- curly-coated
- curly-haired
- curly-leafed
- curly-leaved
- curling-irons
- curling-tongs
- curly bracket
- curly-grained
- curly clematis
- curly pondweed
- curlew sandpiper
- curling of slabs
- curly grass fern
- curlycup gumweed
- curled leaf pondweed
- curled over spring eye
- curly-coated retriever
- curling ice skating rink