curling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curling.
Từ điển Anh Việt
- curling - /'kə:liɳ/ - * danh từ - (Ê-cốt) môn đánh bi đá trên tuyết - * tính từ - quăn, xoắn 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- curling - * kinh tế - sự cuốn - sự uốn - váng bọt - * kỹ thuật - dòng xoáy - góc xoáy - luồng xoáy - sự nhăn - sự quăn - sự tạo xoáy - dệt may: - sự xoăn 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- curling - a game played on ice in which heavy stones with handles are slid toward a target - Similar: - curl: form a curl, curve, or kink - the cigar smoke curled up at the ceiling - curl up: shape one's body into a curl - She curled farther down under the covers - She fell and drew in - coil: wind around something in coils or loops - Antonyms: uncoil - curl: twist or roll into coils or ringlets - curl my hair, please - Synonyms: wave - curl: play the Scottish game of curling - curled: of hair having curls 




