curl up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curl up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curl up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curl up.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- curl
- curly
- curled
- curler
- curlew
- curl up
- curlily
- curling
- curlicue
- curliness
- curl field
- curly-pate
- curled edge
- curling cut
- curly grain
- curly grass
- curly-heads
- curling chip
- curling iron
- curling-pins
- curly endive
- curly-coated
- curly-haired
- curly-leafed
- curly-leaved
- curling-irons
- curling-tongs
- curly bracket
- curly-grained
- curly clematis
- curly pondweed
- curlew sandpiper
- curling of slabs
- curly grass fern
- curlycup gumweed
- curled leaf pondweed
- curled over spring eye
- curly-coated retriever
- curling ice skating rink