curl up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curl up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curl up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curl up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curl up

    shape one's body into a curl

    She curled farther down under the covers

    She fell and drew in

    Synonyms: curl, draw in

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).