curlew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curlew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curlew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curlew.

Từ điển Anh Việt

  • curlew

    /'kə:lju:/

    * danh từ

    (động vật học) chim mỏ nhát, chim dẽ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curlew

    large migratory shorebirds of the sandpiper family; closely related to woodcocks but having a down-curved bill