curly-pate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curly-pate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curly-pate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curly-pate.
Từ điển Anh Việt
curly-pate
/'kə:lipeit/
* danh từ
người có tóc quăn