curl field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curl field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curl field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curl field.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
curl field
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
trường xoáy
Từ liên quan
- curl
- curly
- curled
- curler
- curlew
- curl up
- curlily
- curling
- curlicue
- curliness
- curl field
- curly-pate
- curled edge
- curling cut
- curly grain
- curly grass
- curly-heads
- curling chip
- curling iron
- curling-pins
- curly endive
- curly-coated
- curly-haired
- curly-leafed
- curly-leaved
- curling-irons
- curling-tongs
- curly bracket
- curly-grained
- curly clematis
- curly pondweed
- curlew sandpiper
- curling of slabs
- curly grass fern
- curlycup gumweed
- curled leaf pondweed
- curled over spring eye
- curly-coated retriever
- curling ice skating rink