curler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curler.

Từ điển Anh Việt

  • curler

    * danh từ

    dụng cụ cuộn tóc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curler

    * kinh tế

    máy cuốn

    máy uốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curler

    a mechanical device consisting of a cylindrical tube around which the hair is wound to curl it

    a woman with her head full of curlers is not a pretty sight

    Synonyms: hair curler, roller, crimper