crimper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crimper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crimper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crimper.

Từ điển Anh Việt

  • crimper

    xem crimp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crimper

    * kinh tế

    máy cuộn

    * kỹ thuật

    máy uốn cốt thép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crimper

    Similar:

    crimp: someone who tricks or coerces men into service as sailors or soldiers

    curler: a mechanical device consisting of a cylindrical tube around which the hair is wound to curl it

    a woman with her head full of curlers is not a pretty sight

    Synonyms: hair curler, roller