curlily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curlily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curlily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curlily.

Từ điển Anh Việt

  • curlily

    xem curly