curled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curled

    of hair having curls

    Synonyms: curling

    Similar:

    curl: form a curl, curve, or kink

    the cigar smoke curled up at the ceiling

    Synonyms: curve, kink

    curl up: shape one's body into a curl

    She curled farther down under the covers

    She fell and drew in

    Synonyms: curl, draw in

    coil: wind around something in coils or loops

    Synonyms: loop, curl

    Antonyms: uncoil

    curl: twist or roll into coils or ringlets

    curl my hair, please

    Synonyms: wave

    curl: play the Scottish game of curling

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).