whorl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whorl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whorl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whorl.

Từ điển Anh Việt

  • whorl

    /w :l/

    * danh từ

    (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...)

    (động vật học) vòng xoắn

    the whorl of a shell: vòng xoắn của vỏ ốc

    (nghành dệt) con lăn cọc sợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet