volute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
volute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volute.
Từ điển Anh Việt
volute
/və'lju:t/
* danh từ
(kiến trúc) kiểu trang trí xoắn ốc
vật hình xoắn ốc
volute of smoke: cuộn khói
(động vật học) ốc xoắn
* tính từ
xoắn ốc
a volute spring: lò xo xoắn ốc, lò xo ruột gà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
volute
Similar:
spiral: ornament consisting of a curve on a plane that winds around a center with an increasing distance from the center
coil: a structure consisting of something wound in a continuous series of loops
a coil of rope
Synonyms: spiral, whorl, helix
coiling: in the shape of a coil
Synonyms: helical, spiral, spiraling, voluted, whorled, turbinate