turbinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turbinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turbinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turbinate.

Từ điển Anh Việt

  • turbinate

    /'tə:binit/

    * tính từ

    hình con cù, giống hình con quay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turbinate

    * kỹ thuật

    y học:

    hình cuốn, hình xoắn ốc

    xương xoắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet