turbinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turbinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turbinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turbinate.
Từ điển Anh Việt
turbinate
/'tə:binit/
* tính từ
hình con cù, giống hình con quay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
turbinate
* kỹ thuật
y học:
hình cuốn, hình xoắn ốc
xương xoắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turbinate
of or relating to the scroll-shaped turbinate bones in the nasal passages
Similar:
turbinate bone: any of the scrolled spongy bones of the nasal passages in man and other vertebrates
Synonyms: turbinal
coiling: in the shape of a coil
Synonyms: helical, spiral, spiraling, volute, voluted, whorled