voluted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voluted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voluted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voluted.

Từ điển Anh Việt

  • voluted

    /və'lju:tid/

    * tính từ

    cuộn xoắn trôn ốc, xoắn ốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet