spiraling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spiraling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiraling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiraling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spiraling
Similar:
gyrate: to wind or move in a spiral course
the muscles and nerves of his fine drawn body were coiling for action
black smoke coiling up into the sky
the young people gyrated on the dance floor
spiral: form a spiral
The path spirals up the mountain
corkscrew: move in a spiral or zigzag course
Synonyms: spiral
coiling: in the shape of a coil
Synonyms: helical, spiral, volute, voluted, whorled, turbinate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).