helical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
helical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helical.
Từ điển Anh Việt
helical
/'helikl/
* tính từ
xoắn ốc
(kỹ thuật) (thuộc) đinh ốc; (thuộc) đường đinh ốc
helical
xoắn ốc; (thuộc) mặt đinh ốc
oblique h. mặt đinh ốc xiên
pseudo spherical h. mặt đinh ốc giả cầu
right h. mặt đinh ốc thẳng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
helical
* kỹ thuật
xoắn
xoắn ốc
cơ khí & công trình:
xoáy trôn ốc
Từ liên quan
- helical
- helical axle
- helical cage
- helical coil
- helical gear
- helical line
- helical ramp
- helical scan
- helical clamp
- helical curve
- helical gears
- helical shape
- helical stair
- helical teeth
- helical broach
- helical filter
- helical groove
- helical heater
- helical spline
- helical spring
- helical antenna
- helical binding
- helical milling
- helical warping
- helical winding
- helical scanning
- helical broaching
- helical recording
- helical staircase
- helical bevel gear
- helical gear drive
- helical rake angle
- helical soil auger
- helical dislocation
- helical-fin section
- helical potentiometer
- helical spring washer
- helical conveyor tuble
- helical milling cutter
- helical tension spring
- helical pressure element
- helical-screw compressor
- helical compression spring
- helical plain milling cutter
- helical scan videotape recorder
- helical gearing (helical spur wheel)