helical teeth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

helical teeth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helical teeth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helical teeth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • helical teeth

    * kỹ thuật

    ô tô:

    răng cong

    cơ khí & công trình:

    răng khớp xoắn ốc

    sự ăn khớp xoắn ốc