helical filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

helical filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helical filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helical filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • helical filter

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ lọc xoắn ốc