helical filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
helical filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helical filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helical filter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
helical filter
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ lọc xoắn ốc
Từ liên quan
- helical
- helical axle
- helical cage
- helical coil
- helical gear
- helical line
- helical ramp
- helical scan
- helical clamp
- helical curve
- helical gears
- helical shape
- helical stair
- helical teeth
- helical broach
- helical filter
- helical groove
- helical heater
- helical spline
- helical spring
- helical antenna
- helical binding
- helical milling
- helical warping
- helical winding
- helical scanning
- helical broaching
- helical recording
- helical staircase
- helical bevel gear
- helical gear drive
- helical rake angle
- helical soil auger
- helical dislocation
- helical-fin section
- helical potentiometer
- helical spring washer
- helical conveyor tuble
- helical milling cutter
- helical tension spring
- helical pressure element
- helical-screw compressor
- helical compression spring
- helical plain milling cutter
- helical scan videotape recorder
- helical gearing (helical spur wheel)