turbinal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turbinal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turbinal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turbinal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turbinal

    Similar:

    turbinate bone: any of the scrolled spongy bones of the nasal passages in man and other vertebrates

    Synonyms: turbinate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).