hand-build nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hand-build nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hand-build giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hand-build.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hand-build

    Similar:

    handbuild: make without a potter's wheel

    This famous potter hand-builds all of her vessels

    Synonyms: coil

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).