coil form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coil form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coil form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coil form.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coil form
* kỹ thuật
cuộn cảm
cuộn dây
dưỡng cuộn dây
lõi cuộn dây
điện lạnh:
khuôn (quấn) cuộn dây
điện:
khuôn cuộn dây
ống cách điện cuốn dây
ống cách điện quấn dây
Từ liên quan
- coil
- coiled
- coiler
- coil up
- coiling
- coil core
- coil deck
- coil exit
- coil form
- coil lead
- coil loss
- coil side
- coil span
- coil wire
- coil icing
- coil pitch
- coil tower
- coiled key
- coil aerial
- coil boiler
- coil clutch
- coil cooler
- coil cradle
- coil former
- coil holder
- coil spring
- coil tester
- coil winder
- coiled coil
- coiled tube
- coilonychia
- coil ammeter
- coil antenna
- coil chimney
- coil coating
- coil loading
- coil of wire
- coil section
- coil serving
- coil winding
- coiled sheet
- coil capacity
- coil freezing
- coil ignition
- coil of cable
- coil pressure
- coiled spring
- coil evaporator
- coil inductance
- coil sterilizer