spin pack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spin pack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spin pack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spin pack.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spin pack
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ phận đặt vòng quay
Từ liên quan
- spin
- spina
- spine
- spiny
- spinal
- spined
- spinel
- spiner
- spinet
- spinor
- spinus
- spin-up
- spinach
- spinage
- spinant
- spinate
- spinawl
- spindle
- spindly
- spinner
- spinney
- spinode
- spinoff
- spinose
- spinous
- spinoza
- spinula
- spinule
- spin box
- spin off
- spin out
- spin-dry
- spin-off
- spinacia
- spinacin
- spinally
- spinelet
- spinnbar
- spinnery
- spinning
- spinster
- spin echo
- spin flip
- spin pack
- spin wave
- spin-axis
- spin-down
- spinalgia
- spination
- spindling