bobbin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bobbin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bobbin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bobbin.
Từ điển Anh Việt
bobbin
/'bɔbin/
* danh từ
ông chỉ, suốt chỉ
then nâng chốt cửa
(điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin
bobbin
(Tech) cuộn cảm; cuộn dây; lõi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bobbin
* kỹ thuật
cuộn cảm
dưỡng cuộn dây
lõi cuộn dây
lõi uốn
ống dây
ống sợi
dệt may:
búp sợi
quả sợi
cơ khí & công trình:
lõi (để cuộn)