reelingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reelingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reelingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reelingly.

Từ điển Anh Việt

  • reelingly

    /'ri:liɳli/

    * phó từ

    quay cuồng

    lảo đảo, loạng choạng