reeligible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reeligible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reeligible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reeligible.

Từ điển Anh Việt

  • reeligible

    * tính từ

    có thể bầu lại