reel sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reel sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reel sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reel sample.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reel sample
* kỹ thuật
mẫu cuộn
mẫu thử cuộn
Từ liên quan
- reel
- reeler
- reel in
- reelect
- reeling
- reel off
- reel out
- reel-pot
- reel foot
- reel unit
- reel-cart
- reelingly
- reel frame
- reel spool
- reel width
- reelection
- reeligible
- reel sample
- reeling off
- reel spindle
- reeled paper
- reel carriage
- reel of paper
- reel dispenser
- reel-fed press
- reeling machine
- reel overwrapper
- reel-type descaler
- reel-to-reel player
- reel carrying trailer
- reel loading mechanism
- reel-to-reel taperecorder