rock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
rock
/rɔk/
* danh từ
đá
as firm as a rock: vững như bàn thạch
((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền
kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng
(như) rock-pigeon
to be on the rocks
(từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi
built (founded) on the rock
xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc
to run upon the rocks
đâm phải núi đá (tàu biển)
(nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi
to see rocks ahead
trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...)
(nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt
* danh từ
(sử học) guồng quay chỉ
sự đu đưa
* động từ
đu đưa, lúc lắc
to rock a child to sleep: đu đưa cho đứa bé ngủ
the ship is rocking on the waves: con tàu đu đưa trên ngọn sóng
làm rung chuyển; rung chuyển
the earthquake rocked the houses: cuộc động đất làm những ngôi nhà rung chuyển
the house rocks: căn nhà rung chuyển
to be rocked in hopes
ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng
to be rocked in security
sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rock
a lump or mass of hard consolidated mineral matter
he threw a rock at me
Synonyms: stone
material consisting of the aggregate of minerals like those making up the Earth's crust
that mountain is solid rock
stone is abundant in New England and there are many quarries
Synonyms: stone
United States gynecologist and devout Catholic who conducted the first clinical trials of the oral contraceptive pill (1890-1984)
Synonyms: John Rock
(figurative) someone who is strong and stable and dependable
he was her rock during the crisis
Thou art Peter, and upon this rock I will build my church"--Gospel According to Matthew
pitching dangerously to one side
move back and forth or sideways
the ship was rocking
the tall building swayed
She rocked back and forth on her feet
cause to move back and forth
rock the cradle
rock the baby
the wind swayed the trees gently
Synonyms: sway
Similar:
rock candy: hard bright-colored stick candy (typically flavored with peppermint)
rock 'n' roll: a genre of popular music originating in the 1950s; a blend of black rhythm-and-blues with white country-and-western
rock is a generic term for the range of styles that evolved out of rock'n'roll.
Synonyms: rock'n'roll, rock-and-roll, rock and roll, rock music
- rock
- rocks
- rocky
- rocker
- rocket
- rockers
- rockery
- rockies
- rockily
- rocking
- rock bit
- rock elm
- rock gas
- rock oil
- rock ore
- rock pit
- rock tar
- rock-bed
- rock-oil
- rock-tar
- rocketer
- rocketry
- rockfish
- rockfoil
- rockford
- rockhead
- rockhole
- rocklike
- rockling
- rockrose
- rockweed
- rockwell
- rock band
- rock bass
- rock cake
- rock crab
- rock dove
- rock flow
- rock four
- rock hind
- rock mass
- rock meal
- rock milk
- rock pile
- rock pink
- rock rake
- rock rose
- rock salt
- rock sill
- rock slip