rock and roll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rock and roll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rock and roll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rock and roll.

Từ điển Anh Việt

  • rock and roll

    * danh từ

    rốc en rôn (hình thức sớm hơn và thường giản dị hơn của nhạc rốc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rock and roll

    Similar:

    rock 'n' roll: a genre of popular music originating in the 1950s; a blend of black rhythm-and-blues with white country-and-western

    rock is a generic term for the range of styles that evolved out of rock'n'roll.

    Synonyms: rock'n'roll, rock-and-roll, rock, rock music